--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cinnamon bark
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cinnamon bark
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinnamon bark
+ Noun
vỏ quế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cinnamon bark"
Những từ có chứa
"cinnamon bark"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quế
đan quế
húng lìu
quế chi
de
vỏ
giấy bản
róc
sủa
châu
more...
Lượt xem: 731
Từ vừa tra
+
cinnamon bark
:
vỏ quế